시설이용현황
리더 00675nam 2200253 k 4500
TAG IND 내용
001 KMO201403260
005 20140429112818
008 140411s2013 vm a 000a vie
020 8935073097522: \18600
040 123008 123008
056 519.9 24
090 519.9 브63소
100 1 Vương Văn Liêu
245 10 Sổ tay tìm huyệt/ biên soạn: Vương Văn Liêu
260 Hà Nội: Mỹ Thuật, 2013
300 159 p.: ill.; 21 cm
440 00 Khí công y dạo đỗ đức ngọc ngành y học bổ sung
500 베트남도서
653 침술 핸드북 베트남도서 다문화도서
740 2 침술 핸드북
900 10 브엉 반 리에우
940 소 따이 띰 후옛
950 0 \18600
049 0 WM000076 베트남