시설이용현황
리더 00746nam 2200301 k 4500
TAG IND 내용
001 KMO201403237
005 20140429112818
008 140411s2011 vm a j 000af vie
020 9786049297762: \13000
040 123008 123008
056 839.823 24
090 839.823 흐67비
100 1 Hứu Ngọc
245 10 Vịt con xâu xí/ Hứu Ngọc, Ngọc Khánh, Vân Thúy
260 Hà Nội: Dân Trí, 2013
300 12 p.: col. ill.; 21 cm
440 00 Tủ sách vườn cổ tích
500 베트남도서
653 오리 새끼 베트남도서 다문화도서
700 1 Ngọc Khánh Vân Thúy
740 2 미운 오리 새끼
900 10 흐우 응옥 응옥 칸 번 투이
940 빗 꼰 싸우 씨
950 0 \13000
049 0 WM000052 베트남